Polyalumin clorua và nhôm sunfat, là hai chất keo tụ phổ biến và hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước. Tuy nhiên, có một số khác biệt về thành phần, công dụng, ứng dụng và tác dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận chi tiết về sự khác biệt để giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng hai loại chất keo tụ.
Thành phần và tài sản
Polyalumin clorua, còn gọi là PAC, là một polyme vô cơ tan trong nước giữa AlCl3 và Al(OH)3. Nó thường tồn tại ở dạng chất rắn màu trắng, sữa hoặc màu vàng. PAC có đặc tính trung hòa điện mạnh hơn nhôm sunfat.
Nhôm sunfatlà muối vô cơ kết tinh màu trắng có công thức Al2(SO4)3·xH2O. Nó có tính axit sau khi hòa tan trong nước.
Cơ chế keo tụ
Polyalumin clorua:
Thông qua quá trình trung hòa điện, PAC có thể làm đông tụ các chất keo và hạt trong nước để tạo thành các khối lớn và chặt chẽ, do đó đẩy nhanh quá trình kết tủa và nâng cao hiệu quả lọc. Đồng thời, các khối lắng chìm có thể quét được nhiều chất keo hơn và loại bỏ hiệu quả các chất ô nhiễm như SS, COD, BOD và các ion kim loại nặng trong nước.
Nhôm sunfat:
Nhôm sunfat hòa tan trong nước sẽ thủy phân từ từ tạo thành keo Al(OH)3 tích điện dương, có thể hấp phụ các hạt lơ lửng tích điện âm trong nước và làm cho các hạt mịn và hạt keo tự nhiên trong nước ngưng tụ thành các khối lớn, sau đó trầm tích có thể được lọc ra.
Ưu điểm của PAC so với nhôm sunfat
PAC có thể được coi là nhôm sunfat tiền thủy phân và có nhiều đặc tính ưu việt hơn.
- Hiệu ứng ứng dụng:Cả hai đều có thể được sử dụng trong nước uống, nước công nghiệp, xử lý nước thải và các lĩnh vực khác. Nhưng PAC hiệu quả hơn trong việc xử lý nước có độ đục cao và nước thải chứa ion kim loại nặng.
- Điều kiện và hạn chế:PAC phù hợp với phạm vi pH rộng (5-9), do đó nó có tác dụng lọc nước tốt trong nhiều điều kiện chất lượng nước khác nhau. Dung dịch PAC ít ăn mòn thiết bị đường ống hơn, trong khi dung dịch nhôm sunfat có tính axit cao hơn (giá trị pH của dung dịch 1% cao hơn 3 một chút) và sự ăn mòn của hệ thống rõ ràng hơn. Vì vậy, trong một số trường hợp có yêu cầu chất lượng nước cao (chẳng hạn như xử lý nước uống), nên thận trọng khi sử dụng hóa chất hoặc thực hiện các biện pháp chống ăn mòn khác.
- Hiệu ứng keo tụ:
PAC có thể đạt được hiệu quả keo tụ tốt hơn nhôm sunfat. PAC có tốc độ lắng lớn, có thể nhanh chóng hình thành các khối keo tụ và khả năng xử lý của nó là 1.5-3.0 lần sử dụng nhôm sunfat.
Hơn nữa, PAC có thể đạt được hiệu quả keo tụ tốt hơn với liều lượng nhỏ và liều phổ biến là 30-60 mg/L. Theo Al2O3, lượng PAC trong nước có độ đục thấp là 25-40% nhôm sunfat và lượng PAC trong nước có độ đục cao là 10-25% nhôm sunfat.
Ngược lại, nó đòi hỏi một lượng nhôm sunfat lớn hơn trong xử lý nước để đạt được hiệu quả lọc lý tưởng, điều này không chỉ làm tăng chi phí xử lý mà còn ảnh hưởng nhất định đến chất lượng nước. Tuy nhiên, PAC có xu hướng ổn định quá mức và cần kiểm soát liều lượng chính xác hơn. Liều lượng có thể được xác định dễ dàng bằng xét nghiệm bình.
Phần kết luận
Tóm lại, giữa PAC và nhôm sunfat có sự khác biệt về thành phần hóa học, cơ chế, lĩnh vực ứng dụng và điều kiện. Trong các ứng dụng thực tế, cần lựa chọn các chất hóa học thích hợp theo nhu cầu và điều kiện cụ thể. Chúng tôi là người dẫn đầuHóa chất xử lý nước công nghiệpnhà sản xuất tại Trung Quốc, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.